Máy cắt cành trên cao 2 thì Mitsubishi Meiki MT-330 TB50 TROPIC
Chuyên gia tỉa cành chuyên nghiệp – Cắt khỏe, làm nhanh, tiết kiệm sức!
Bạn đang loay hoay với những cành cây cao vút, không thể với tới? Leo trèo nguy hiểm, cưa tay mất sức, cắt mãi không xong?
👉 Đã đến lúc bạn cần đến máy cắt cành trên cao Mitsubishi Meiki MT‑330 TB50 – TROPIC – Trợ thủ đắc lực cho nhà vườn, nông trại và người chăm sóc cây cảnh chuyên nghiệp!
Máy trang bị động cơ xăng 2 thì Mitsubishi mạnh mẽ 49,4cc, cho công suất lên đến 1,9 mã lực – đủ sức xử lý các cành lớn đến 10cm mà vẫn hoạt động bền bỉ, ổn định.
✅ Khởi động dễ dàng, thao tác đơn giản – Ai cũng có thể sử dụng
✅ Chiều dài tối đa lên đến 3,3 mét – Cắt cành trên cao dễ như trở bàn tay
✅ Tốc độ lưỡi cưa nhanh – bén – ổn định – Cắt dứt điểm, không làm hỏng cành
Không cần điện, không cần thang, không cần nhiều người. MT‑330 TB50 giúp bạn:
🌿 Cắt cành trên cao trong vườn nhà
🌲 Chăm sóc vườn cây ăn trái chuyên canh
🏡 Làm tỉa cây cảnh sân vườn, khu đô thị, công viên
🚜 Dễ dàng mang theo đến mọi nơi nhờ thiết kế tháo rời gọn gàng
Mua máy Máy Cắt Cành Trên Cao Mitsubishi Meiki MT‑330 TB50 – TROPIC ở đâu?
Công ty An Hữu là 1 công ty chuyên nhập khẩu và cung cấp các dòng sản phẩm máy nông nghiệp, với kinh nghiệm hơn 21 năm cùng đội ngũ tư vấn kỹ thuật và bộ phận chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp sẽ giúp bạn lựa chọn những sản phẩm phù hợp với cầu.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN:
Model | MT-330 (TB50) Tropic |
Nhãn hiệu | TROPIC |
Động cơ | TB50 Mitsibishi (Meiki) |
Đường kính khoảng chạy (mm) | 43x34 |
Dung tích xilanh (cc) | 49.4 |
Công suất tối đa (kW/HP) | 1.42/1.9 |
Nhiên liệu | Hỗn hợp xăng và nhớt (tỉ lệ 50:1) |
Dung tích thùng nhiên liệu (Lít) | 0.9 |
Dầu bôi trơn | Nhớt dành cho máy 2 thì |
Hệ thống khởi động | Bộ khởi động giật tay |
Bugi | NGK |
Bộ chế hòa khí | Kiểu da bơm |
chiều cao (mm) | 330 |
Bảo hành (tháng) | 12 |
Model | MT-330 (TB50) Tropic |
Nhãn hiệu | TROPIC |
Động cơ | TB50 Mitsibishi (Meiki) |
Đường kính khoảng chạy (mm) | 43x34 |
Dung tích xilanh (cc) | 49.4 |
Công suất tối đa (kW/HP) | 1.42/1.9 |
Nhiên liệu | Hỗn hợp xăng và nhớt (tỉ lệ 50:1) |
Dung tích thùng nhiên liệu (Lít) | 0.9 |
Dầu bôi trơn | Nhớt dành cho máy 2 thì |
Hệ thống khởi động | Bộ khởi động giật tay |
Bugi | NGK |
Bộ chế hòa khí | Kiểu da bơm |
chiều cao (mm) | 330 |
Trọng lượng (Kg) | 11 |
Bảo hành (tháng) | 12 |