Máy cắt cỏ 2 thì Mitsubishi TB-50 (TROPIC)
Cỏ mọc um tùm sau những cơn mưa khiến việc làm sạch vườn trở nên khó khăn?
👉 Hãy để Máy cắt cỏ TB50 Meiki giúp bạn giải quyết mọi lo lắng:
✨ Điều gì khiến Máy cắt cỏ TB50 Meiki khác biệt?
🔹 Động cơ Nhật Bản chuẩn Mitsubishi → bền bỉ, êm ái, làm việc lâu dài mà không lo hỏng hóc.
🔹 Công suất mạnh mẽ 1.42kW + piston 43mm → cắt mượt như dao nóng cắt bơ, không lo kẹt máy.
🔹 Siêu tiết kiệm nhiên liệu → chỉ 0.9L cho cả buổi làm việc.
🔹 Thiết kế gọn – nhẹ – dễ dùng → phụ nữ cũng có thể thao tác dễ dàng.
🌟 Bạn sẽ dùng Máy cắt cỏ TB50 Meiki vào những việc gì?
- Phát quang vườn cây, ruộng đồng sau cơn mưa.
- Dọn sạch cỏ quanh nhà, khuôn viên gọn gàng.
- Rút ngắn thời gian, giảm công sức – hiệu quả gấp nhiều lần so với thủ công
Động cơ Mitsubishi (Meiki) được biết đến và là sự lựa chọn hàng đầu bới chất lượng độ bền, khả năng tiết kiêm nhiên liệu tối ưu:
- Được nhập khẩu trực tiếp từ Nhật Bản, theo tiêu chuẩn Châu Âu, chất lượng luôn được đảm bảo.
- Khi kết hợp với bất kỳ thiết bị nào mọi công việc có thể hoàn thành một cách dễ dàng, nhanh chóng, đạt hiệu quả cao.
- Dòng 2 thì TB được ứng dụng nhiều nhất trong lắm ráp máy cắt cỏ , máy bơm nước, máy phun đa năng, máy phun thuốc trừ sâu...
- Máy cắt cỏ TB-50 được ráp bới động cơ TB50 Mitsubishi (Meiki) sẽ giúp cho cắt cỏ dễ dàng hoàn thành và năng suất vượt trội, đặt biệt khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu và độ bền cao. giúp công việc hoàn thành 1 cách nhanh chóng và đạt hiệu quả kinh tế cao trong nông nghiệp.
Máy cắt cỏ 2 thì Mitsubishi TB-50 (TROPIC)
Động cơ MEIKEI TB50 Made in JAPAN
Đường kính piston: 43ly
Công suất tối đa: 1.42kw
Dung tích thùng nhiêu liệu: 0.9 Lít
Dầu bôi trơn: Nhớt dành cho máy 2 thì
Hệ thống khởi động: Bội khởi động giật tay
Hệ thống đánh lửa: Magneto từ tính
Bugi: NGK BM6A
Bộ chế hòa khí: Kiểu da bơm
Kích thước (DxRxC) (mm): 181x270x250
Model | TB-50 |
Nhãn hiệu | TROPIC |
Động cơ | TB50 Mitsibishi (Meiki) |
Đường kính khoảng chạy (mm) | 43x34 |
Dung tích xilanh (cc) | 49.4 |
Công suất tối đa (kW/HP | 1.42/1.9 |
Nhiên liệu | Hỗn hợp xăng và nhớt (tỉ lệ 50:1) |
Dung tích thùng nhiên liệu (Lít) | 0.9 |
Dầu bôi trơn | Nhớt dành cho máy 2 thì |
Hệ thống khởi động | Bộ khởi động giật tay |
Bugi | NGK |
Bộ chế hòa khí | Kiểu da bơm |
Kích thước (DxRxC) (mm) | 181x270x250 |
Bảo hành (tháng) | 12 |