Máy phun hạt 2 thì TH-26L TB50 Mitsubishi Meiki
Mitsubishi - Meiki là thương hiệu nổi tiếng với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất động cơ, trong đó có động cơ TB50. Máy phun hạt 2 thì TH-26L TB50 là một trong những sản phẩm được lắp ráp với động cơ TB50, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu phun hạt, rải phân bón và các ứng dụng khác trong nông nghiệp một cách hiệu quả và tiết kiệm. Máy phun hạt 2 thì TH-26L TB50 Mitsubishi Meiki được đánh giá cao nhờ độ bền bỉ, khả năng vận hành ổn định và hiệu suất làm việc vượt trội.

Máy phun hạt 2 thì TH-26L TB50 Mitsubishi Meiki sở hữu nhiều ưu điểm so với các loại máy phun khác, bao gồm:
Máy phun hạt 2 thì TH-26L TB50 Mitsubishi Meiki có nhiều ứng dụng trong nông nghiệp và các lĩnh vực liên quan, bao gồm:

Điểm nổi bật nhất của máy phun hạt 2 thì TH-26L TB50 Mitsubishi Meiki chính là động cơ 2 thì TB50, được sản xuất trực tiếp tại Nhật Bản. Động cơ này nổi tiếng với độ bền bỉ, khả năng hoạt động ổn định và công suất mạnh mẽ. Nhờ đó, máy có thể hoạt động liên tục trong thời gian dài mà không gặp vấn đề về hiệu suất. Động cơ TB50 cũng được thiết kế để tiết kiệm nhiên liệu, giúp người dùng giảm chi phí vận hành.
Máy phun hạt 2 thì TH-26L TB50 Mitsubishi Meiki được thiết kế với kiểu dáng nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ, giúp người dùng dễ dàng sử dụng và di chuyển trong mọi điều kiện địa hình. Thiết kế này đặc biệt hữu ích đối với những người làm việc trên diện tích rộng hoặc ở những khu vực có địa hình phức tạp. Trọng lượng nhẹ cũng giúp giảm thiểu sự mệt mỏi cho người sử dụng, tăng năng suất lao động.
Máy phun hạt 2 thì TH-26L TB50 Mitsubishi Meiki được trang bị bình chứa có dung tích lớn, cho phép người dùng hoạt động liên tục trong thời gian dài mà không cần phải thường xuyên dừng lại để nạp thêm hạt hoặc phân bón. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả công việc. Dung tích bình chứa lớn cũng giúp máy phù hợp với những công việc đòi hỏi khối lượng công việc lớn.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của máy phun hạt 2 thì TH-26L TB50 Mitsubishi Meiki:
| Model | TH-26L TB50 |
| Nhãn hiệu | TROPIC |
| Động cơ | TB50 Mitsibishi (Meiki) |
| Đường kính khoảng chạy (mm) | 43x34 |
| Dung tích xilanh (cc) | 49.4 |
| Công suất tối đa (kW/HP | 1.42/1.9 |
| Nhiên liệu | Hỗn hợp xăng và nhớt (tỉ lệ 50:1) |
| Dung tích thùng nhiên liệu (Lít) | 0.9 |
| Dầu bôi trơn | Nhớt dành cho máy 2 thì |
| Hệ thống khởi động | Bộ khởi động giật tay |
| Bugi | NGK |
| Bộ chế hòa khí | Kiểu da bơm |
| Kích thước (DxRxC) (mm) | 50x50x82.5 |
| Bảo hành (tháng) | 12 |
Như đã đề cập, máy phun hạt 2 thì TH-26L TB50 Mitsubishi Meiki sử dụng động cơ 2 thì TB50. Để hiểu rõ hơn về hiệu năng của máy, cần nắm rõ các thông số quan trọng của động cơ như:
Khả năng phun là một yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu quả của máy phun hạt 2 thì TH-26L TB50 Mitsubishi Meiki. Các thông số cần quan tâm bao gồm:
Sử dụng máy phun hạt 2 thì TH-26L TB50 Mitsubishi Meiki giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và công sức so với phương pháp thủ công. Thay vì phải gieo hạt hoặc rải phân bằng tay, người dùng chỉ cần điều khiển máy, máy sẽ tự động phân phối hạt hoặc phân bón một cách nhanh chóng và đều đặn. Điều này đặc biệt hữu ích đối với những người làm việc trên diện tích rộng.
Máy phun hạt 2 thì TH-26L TB50 Mitsubishi Meiki giúp tăng năng suất và hiệu quả trong công việc nhờ khả năng phun nhanh chóng và đều đặn. Máy giúp giảm thiểu thời gian và công sức cần thiết để hoàn thành công việc, đồng thời đảm bảo phân phối hạt hoặc phân bón đúng liều lượng và vị trí, giúp cây trồng phát triển tốt hơn.
Một trong những lợi ích quan trọng nhất của máy phun hạt 2 thì TH-26L TB50 Mitsubishi Meiki là khả năng phân phối hạt hoặc phân bón một cách đồng đều. Điều này giúp cây trồng nhận được đủ dinh dưỡng và phát triển đồng đều, tăng năng suất và chất lượng nông sản. Việc phân phối đồng đều cũng giúp giảm thiểu tình trạng lãng phí phân bón và bảo vệ môi trường.
| Model | TH-26L TB50 |
| Nhãn hiệu | TROPIC |
| Động cơ | TB50 Mitsibishi (Meiki) |
| Đường kính khoảng chạy (mm) | 43x34 |
| Dung tích xilanh (cc) | 49.4 |
| Công suất tối đa (kW/HP | 1.42/1.9 |
| Nhiên liệu | Hỗn hợp xăng và nhớt (tỉ lệ 50:1) |
| Dung tích thùng nhiên liệu (Lít) | 0.9 |
| Dầu bôi trơn | Nhớt dành cho máy 2 thì |
| Hệ thống khởi động | Bộ khởi động giật tay |
| Bugi | NGK |
| Bộ chế hòa khí | Kiểu da bơm |
| Kích thước (DxRxC) (mm) | 50x50x82.5 |
| Bảo hành (tháng) | 12 |