Máy cắt cỏ Kawasaki VB-53 TJ53E (VOLGA)
Kawasaki là thương hiệu nổi tiếng toàn cầu, được biết đến với các sản phẩm chất lượng cao trong nhiều lĩnh vực, từ xe máy, động cơ cho đến các thiết bị làm vườn. Máy cắt cỏ Kawasaki VB-53 TJ53E (VOLGA) lắp ráp động cơ Kawasaki TJ53E, nổi tiếng với độ bền, hiệu suất mạnh mẽ và thiết kế tiện dụng, đáp ứng nhu cầu của cả người dùng gia đình và các chuyên gia làm vườn. Các dòng máy cắt cỏ hiệu VOLGA được sản xuất với công nghệ tiên tiến, đảm bảo hoạt động ổn định và tuổi thọ lâu dài. Hiệu VOLGA luôn chú trọng đến việc cải tiến sản phẩm, mang đến những giải pháp cắt cỏ hiệu quả và thân thiện với môi trường.

Máy cắt cỏ Kawasaki VB-53 TJ53E (VOLGA) là một trong những model nổi bật của hãng, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu cắt cỏ đa dạng. Điểm nổi bật của model này bao gồm:
Động cơ TJ53E là trái tim của máy cắt cỏ Kawasaki VB-53 TJ53E (VOLGA), mang đến sức mạnh vượt trội và hiệu năng ổn định. Dưới đây là các thông số kỹ thuật chi tiết:
|
ĐỘNG CƠ |
TJ53E |
|
Kiểu (Type) |
2 thì, 1 xilanh, giải nhiệt bằng gió |
|
Hệ thống khởi động / đánh lửa (Starting / ignition system) |
Giựt tay / IC |
|
Dung tích xilanh (cc) (Displacement) |
53.2 |
|
Đường kính khoản chạy (mm) (Bore x stroke) |
44 x 35 |
|
Vòng tua (vòng/phút)(Engine speed) |
8500 |
|
Công suất tối đa (hp) (Max.output) |
2.68 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) (Fuel tank capacity) |
1.1 |
|
Trọng lượng khô (kg) (Dry weight) |
4.5 |
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
|
|
Hệ thống ly hợp (Uncouple system) |
Ly tâm tự động – Bố |
|
Ống nhôm (mm) (Aluminium Pipe assy) |
1500-Ø28 |
|
Ruột cáp (mm) (Length shaft) |
1530 |
|
Đầu cắt (mm) (Gearcase assy) |
Ø28-9T |
|
Lưỡi cắt (mm) (Blade) |
2T - 305 x 1.6 x 25.4 |
|
Kích thước thùng (DxRxC) (mm) (Package dimension) |
1660 x 150 x 120 |
|
Trọng lượng khô (kg) (Dry weight) |
8.9 |
Động cơ TJ53E mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về công suất và khả năng vận hành:
Một trong những yếu tố quan trọng khi lựa chọn máy cắt cỏ là khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Máy cắt cỏ Kawasaki VB-53 TJ53E (VOLGA) được đánh giá cao về khả năng này:


Máy cắt cỏ Kawasaki VB-53 TJ53E (VOLGA) được thiết kế với sự chú trọng đến tính tiện dụng và thoải mái cho người dùng:
Chúng tôi luôn đặt sự an toàn của người dùng lên hàng đầu, vì vậy máy cắt cỏ VB-53 TJ53E (VOLGA) được trang bị nhiều tính năng an toàn và hỗ trợ:
Máy cắt cỏ Kawasaki VB-53 TJ53E (VOLGA) phù hợp với nhiều loại địa hình và công việc khác nhau:
Máy cắt cỏ Kawasaki VB-53 TJ53E (VOLGA) nổi tiếng với độ bền và tuổi thọ cao:
Để máy cắt cỏ Kawasaki VB-53 TJ53E (VOLGA) hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ, người dùng cần lưu ý các điểm sau:
|
ĐỘNG CƠ |
TJ53E |
|
Kiểu (Type) |
2 thì, 1 xilanh, giải nhiệt bằng gió |
|
Hệ thống khởi động / đánh lửa (Starting / ignition system) |
Giựt tay / IC |
|
Dung tích xilanh (cc) (Displacement) |
53.2 |
|
Đường kính khoản chạy (mm) (Bore x stroke) |
44 x 35 |
|
Vòng tua (vòng/phút)(Engine speed) |
8500 |
|
Công suất tối đa (hp) (Max.output) |
2.68 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) (Fuel tank capacity) |
1.1 |
|
Trọng lượng khô (kg) (Dry weight) |
4.5 |
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
|
|
Hệ thống ly hợp (Uncouple system) |
Ly tâm tự động – Bố |
|
Ống nhôm (mm) (Aluminium Pipe assy) |
1500-Ø28 |
|
Ruột cáp (mm) (Length shaft) |
1530 |
|
Đầu cắt (mm) (Gearcase assy) |
Ø28-9T |
|
Lưỡi cắt (mm) (Blade) |
2T - 305 x 1.6 x 25.4 |
|
Kích thước thùng (DxRxC) (mm) (Package dimension) |
1650 x 160 x 130 |
|
Trọng lượng khô (kg) (Dry weight) |
8.9 |