Máy phun thuốc 4 thì Honda F-747 GX25 (Volga)
Đối với bà con thì việc diệt trừ sâu bệnh phá hại mùa màng là việc hết sức quan trọng. Nhưng nó rất khó khăn vì diện tích trồng nuôi rất rộng mà sử dụng những loại máy phun thuốc đeo lưng dùng tay thì rất mất sức và không hiệu quả.
Và khi có máy phun thuốc trừ sâu thì công việc này trở nên đơn giản hơn bao giờ hết.
Chính vì vậy máy phun thuốc trừ sâu rất quan trọng đối với người dân. Nó góp phần vào công cuộc cơ giới hoá hiện đại hoá nông thôn mới ngày nay.
Cty An Hữu xin giới thiệu tới quý khách dòng sản phẩm Máy phun thuốc F-747 GX25 - một trong những dòng máy phun thuốc được ưa chuộng trên thị trường hiện nay.
Máy phun thuốc F-747 GX25 là một trong những vật dụng không còn xa lạ cho người dân hiện nay.
- Máy phun thuốc F-747 GX25 có công suất tối đa là 1,1 HP với dung tích bình chứa lên đến 25L. Máy được sử dụng động cơ chính hãng Honda GX25T SD 4 thì, 1 xilanh hoạt động mạnh mẽ.
- Máy phun thuốc F-747 GX25 hoạt động ổn định
- Là dòng sản phẩm chính hãng mang tính ứng dụng cao trong các công việc làm vườn, trồng trọt… giúp bạn thực hiện công việc được dễ dàng và nhanh chóng hơn.
- Máy phun thuốc F-747 GX25 có độ bền cao, đem đến sự tin tưởng khi sử dụng.
Máy phun thuốc F-747 GX25 Cty An Hữu - một trong những công ty máy nông nghiệp - Nhà OEM Honda Việt Nam hiện nay. Với nhiều năm kinh nghiệm kinh doanh các mặt hàng máy nông nghiệp chúng tôi hoàn toàn có đủ uy tín để tư vấn cho người sử dụng mua được một chiếc máy chính hãng và giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.
MODEL | F-747 GX25 |
Hiệu | VOLGA |
Động cơ |
HONDA GX25T SD |
Kiểu (Type) |
4 thì, 1 xilanh, giải nhiệt bằng gió, dây cam (Forced air-cooled; 4 strke, single cylinder, belts) |
Dung tích xi lanh (cc) (Displacement) |
25 |
ĐK khoảng chạy (mm) (Bore x stroke) |
35.0 x 26.0 mm (1.4 x 1.0 in) |
Vòng tua (Vòng/ phút) (Engine speed) |
7000 |
Công suất tối đa (hp) (Max. Output) |
1.1 |
Hệ thống khởi động/ đánh lửa (Starting/ Ignition system) |
Giựt tay/ IC (Recoil starter/ Ignition coil) |
Hệ thống ly hợp (Uncouple system) |
Ly tâm tự động – Bố (Auto centrifugal – Clutch) |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) (Fuel tank capacity) |
0.65 |
Mức tiêu hao nhiên liệu (g/kw.h) (Fuel consumption rate) |
0.48 |
Trọng lượng khô (kg) (Dry weight) |
2.78 |
HỆ THỐNG BƠM PHUN |
|
Bộ bơm (Pump assy) |
Bơm thau – Ty thép/ ty sứ Ø 18mm |
Áp lực phun (kg/cm3) (Pressure Spray) |
18-35 |
Cần xịt (Spray gun) |
04 béc – 04 nozzles |
Dung tích thùng thuốc (L) (Chemical tank capacity) |
25 |
Kích thước thùng thuốc DxRxC (mm) (Package dimension) |
420 x 380 x 660 |
Trọng lượng khô (kg) (Dry weight) |
12 |