Đông cơ nổ chạy dầu Kubota ZT-155DIS
🔥 ĐỘNG CƠ DẦU KUBOTA ZT155 – MẠNH MẼ, TIẾT KIỆM, BỀN BỈ NHẤT HIỆN NAY 🔥
🚜 Giới thiệu sản phẩm
Động cơ dầu Kubota ZT155 là sản phẩm cao cấp của thương hiệu Kubota Nhật Bản, nổi tiếng về độ bền, tiết kiệm nhiên liệu và hiệu suất vượt trội.
Được thiết kế chuyên dụng cho máy nông nghiệp, máy bơm nước, máy phát điện và máy công trình, Kubota ZT155 là lựa chọn hàng đầu của người dùng Việt Nam.
⚙️ Tính năng nổi bật
✅ Công suất mạnh mẽ 15.5HP, khởi động nhanh, hoạt động ổn định trong mọi điều kiện.
✅ Tiết kiệm dầu diesel tối đa, giúp giảm chi phí nhiên liệu.
✅ Động cơ Kubota chính hãng, nhập khẩu trực tiếp, độ bền vượt trội.
✅ Bảo hành toàn quốc – Phụ tùng thay thế sẵn có, dễ bảo trì, dễ sử dụng.
✅ Phù hợp cho nhiều thiết bị: máy cày, máy gặt, máy tuốt lúa, máy bơm nước, máy phát điện dân dụng.
🔧 Thông số kỹ thuật cơ bản
Model: Kubota ZT155
Loại nhiên liệu: Dầu Diesel
Công suất tối đa: 15.5 mã lực
Làm mát: Bằng nước
Khởi động: Tay quay hoặc đề điện
Trọng lượng: Khoảng 112 kg
Ứng dụng: Máy nông nghiệp, máy bơm nước, máy phát điện, máy công trình
🌾 Ưu điểm vượt trội
Động cơ dầu Kubota Nhật Bản – hoạt động bền bỉ, êm ái.
Tiêu hao nhiên liệu thấp, hiệu suất cao.
Thân máy đúc nguyên khối, chịu tải tốt, chống rung.
Phụ tùng Kubota dễ tìm, dễ thay thế.
Dịch vụ bảo hành chính hãng toàn quốc.
THÔNG SỐ KÝ THUẬT:
Model | ZT155 |
Kiểu | Động cơ diesel 4 thì, nằm ngang, làm mát bằng nước |
Số lượng piston | 1 |
Đường kính x hành trình piston (mmxmm) | 100x98 |
Dung tích xianh (cc) | 770 |
Công suất tối đa kW/rpm | 15.5/2.400 |
(Công suất cực đại, kW/rpm)(HP/rpm(PS/rpm) | (11.4kW/2.400) |
Công suất liên tục, kW/rpm | 13.5/2.400 |
(Công suất định mức liên tục, kW/vòng/phút) (công suất ngựa/ rpm(PS/rpm) | (9.93kW/2.400) |
Tốc độ quay định mức Rpm (vòng/phút) | 2.400 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu cụ thể ở công suất định mức liên tục (g/HP-h), g/kW-h) | 240 |
Tỷ số nén | 17.5:1 |
Mô-men xoắn cực đại (kg-m/rpm) | 5.5/1.600 |
Dung tích nước làm mát(cm3 (lít)) | 2.1 |
Thể tích nhiên liệu (cm3 (lít)) | 10.5 |
Thể tích dầu bôi trơn (cm3 (lít)) | 2.8 |
Loại nhiên liệu | Dầu diesel cho ô tô nói chung (SAE No.2-D) |
Loại chất bôi trơn | SAE 40 API CF |
Hệ thống đốt | Kiểu phun trực tiếp (Direct Injection) |
Hệ thống làm mát | Bộ tản nhiệt |
Hệ thồng bôi trơn | Bơm Trochoid( bơm áp lực cưỡng bức hình quả khế) |
Loại lọc không khí | Loại ướt |
Hệ thống khổi động | Loại tay quay (tốc độ gấp 2) Model ES có khởi động bằng điện |
Dung lượng acquy (chỉ model ES) | Ăcquy 12 Volt, 30 ampe trở lên |
Hướng quay của bánh đà | Quay ngược chiều kim đồng hồ khi nhìn vào bánh đà |
Khối lượng tịnh | 112 |
Trọng lượng khô | 127 |
Bảo hành | 3 năm |
MUA ĐỘNG CƠ NỔ CHẠY DẦU Kubota ZT155 Ở ĐÂU?
Cty An Hữu có lịch sử phát triển hơn 21 năm trong lĩnh vực Nhập Khẩu và phân phối các dòng sản phẩm chính hãng mang thương hiệu nổi tiếng như: Honda, Kawasaki, Archer, Mitsubishi - Meiki, Kubota. Vì vậy chúng tôi hoàn toàn có đủ uy tín + kinh nghiệm để tư vấn cho người sử dụng mua được một chiếc máy chính hãng và giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.
#Maydaudieselkubotzt155
#Đongconochaydaukubotazt155 #kubota155
Model | ZT-155DIS |
Kiểu | Động cơ diesel 4 thì, nằm ngang, làm mát bằng nước |
Số lượng piston | 1 |
Đường kính x hành trình piston (mmxmm) | 100x98 |
Dung tích xianh (cc) | 770 |
Công suất tối đa kW/rpm | 15.5/2.400 |
(Công suất cực đại, kW/rpm)(HP/rpm(PS/rpm) | (11.4kW/2.400) |
Công suất liên tục, kW/rpm | 13.5/2.400 |
(Công suất định mức liên tục, kW/vòng/phút) (công suất ngựa/ rpm(PS/rpm) | (9.93kW/2.400) |
Tốc độ quay định mức Rpm (vòng/phút) | 2.400 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu cụ thể ở công suất định mức liên tục (g/HP-h), g/kW-h) | 240 |
Tỷ số nén | 17.5:1 |
Mô-men xoắn cực đại (kg-m/rpm) | 5.5/1.600 |
Dung tích nước làm mát(cm3 (lít)) | 2.1 |
Thể tích nhiên liệu (cm3 (lít)) | 10.5 |
Thể tích dầu bôi trơn (cm3 (lít)) | 2.8 |
Loại nhiên liệu | Dầu diesel cho ô tô nói chung (SAE No.2-D) |
Loại chất bôi trơn | SAE 40 API CF |
Hệ thống đốt | Kiểu phun trực tiếp (Direct Injection) |
Hệ thống làm mát | Bộ tản nhiệt |
Hệ thồng bôi trơn | Bơm Trochoid( bơm áp lực cưỡng bức hình quả khế) |
Loại lọc không khí | Loại ướt |
Hệ thống khổi động | Loại tay quay (tốc độ gấp 2) Model ES có khởi động bằng điện |
Dung lượng acquy (chỉ model ES) | Ăcquy 12 Volt, 30 ampe trở lên |
Hướng quay của bánh đà | Quay ngược chiều kim đồng hồ khi nhìn vào bánh đà |
Khối lượng tịnh | 112 |
Trọng lượng khô | 127 |
Bảo hành | 3 năm |