Động cơ nổ chạy dầu Kubota RT90M
Model | RT90M |
Đường kính x hành trình piston (mm) | 86x84 |
Dung tích xilanh (cc) | 487 |
Công suất tối đa (kw/vph) | 6.6kW/2400 |
Công suất liên tục (kW/vph) | 5.9kW/2400 |
Công suất tiêu hao nhêu liệu ở công suất liên tục (g/mã lực - giờ) | 190 (258 g/kw-hr) |
Momen xoắn cực đại (kg-m/vph) | 3.0/1600 |
Dung tích nước làm mát (lít) | 1.6 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 10 |
Dung tích nước bôi trơn (lít) | 2.4 |
Loại nhiên liệu | Dầu diesel nhẹ (SAE số 2 - D) |
Loại nhớt bôi trơn | SAE 40 API CF |
Kiểu buồn đốt | Kiểu buồng đốt xoáy lốc |
Hệ thống làm mát | két nước |
Hệ thống bôi trơn | Bơm nhớt cưỡng bức |
Hệ thống lọc gió | Kiểu ướt |
Hệ thống khởi động | dạng tay quay tốc độ gấp 2 lần/riêng dòng ES thì khởi động bằng motor |
Loại acquy (giành riêng dòng ES) | 12V- 3A là tối thiểu |
Hướng máy quay khi khởi động | quay theo chiều kim đồng hồ nhìn từ hướng tay quay (quay từ phải sang trái) |
Trọng lượng máy (kg) | 88 |
Bảo hành | 3 năm |